Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trong ngành du lịch và đặc biệt là trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn không chỉ giúp cho việc giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn, mà còn tạo ra sự chuyên nghiệp và tăng khả năng cạnh tranh trong công việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, cùng với hướng dẫn từng bước thực hiện, lợi ích và hạn chế của việc học từ vựng này.
II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Single room – [ˈsɪŋɡəl ruːm] – Phòng đơn
Double room – [ˈdʌbl ruːm] – Phòng đôi (có 1 giường lớn)
Twin room – [twɪn ruːm] – Phòng đôi (có 2 giường nhỏ)
Deluxe room – [dɪˈlʌks ruːm] – Phòng hạng sang (cao cấp)
Executive room – [ɪɡˈzɛkjətɪv ruːm] – Phòng hạng cao cấp (dành cho doanh nhân)
Thuật ngữ chuyên ngành Nhà Hàng (Restaurant)
-Waiter/Waitress: Người phục vụ
=> Xem thêm: Sinh viên ngành Du lịch có được doanh nghiệp “săn đón”?
-Number of guests: Số lượng khách
-Credit card information: Thông tin thẻ tín dụng
-Confirmation number: Mã xác nhận
-En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ
-Internet access: Truy cập internet
-Sofa bed/ pull-out couch: Ghế sô-pha có thể dùng như giường
-Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
-Hotel manager: quản lý khách sạn
-Maid/housekeeper: phục vụ phòng
-Receptionist: lễ tân, tiếp tân
-Porter/ bellman: người giúp khuân hành lý
Sự kiện và hội nghị (events and conferences)
-Conference room: Phòng hội nghị
-Audio-visual equipment: Thiết bị âm thanh và hình ảnh
-Delegate: Người tham dự hội nghị
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các vật dụng
Các vật dụng trong nhà hàng như: dĩa, muỗng, dao,… cũng đóng vai trò rất quan trọng mà ta cần để ý đến.
Đồ ăn và đồ uống (food and beverage)
-À la carte: Tự chọn từ thực đơn
-All-you-can-eat: Ăn uống không giới hạn
-Delivery address: Địa chỉ giao hàng
-Payment method: Phương thức thanh toán
Các từ vựng khác liên quan chuyên ngành nhà hàng
Ngoài những từ vựng được liệt kê ở trên, còn có những từ vựng khác mà chúng ta cần biết đến như:
Maximumcapacity – /ˈmæksəməm kəˈpæsəti/ – Số lượng người tối đa cho phép
Late charge – /leɪt ʧɑrdʒ/ – Phí trả thêm khi lỡ giờ
Room service – /ruːm ˈsɜːrvɪs/ – Dịch vụ phòng
Wake-up call – /ˈweɪk ʌp kɔːl/ – Dịch vụ gọi báo thức khách sạn
Parking pass – /ˈpɑːrkɪŋ pæs/ – Thẻ giữ xe
Guest satisfaction – /ɡɛst ˌsætɪsˈfækʃən/ – Sự hài lòng của khách hàng
Tasting menu – /ˈteɪstɪŋ ˈmɛnjuː/ – Thực đơn thử nếm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
8.1. Mẫu câu giao tiếp về đặt bàn
Khi đi ăn ở nhà hàng, để quá trình đặt bàn được thuận lợi và nhanh nhất, WISE English đề xuất bạn tham khảo những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn sau:
I want to make a reservation for tonight at 7 o’clock for two, please.
(Tôi muốn đặt chỗ vào tối nay lúc 7 giờ cho hai người, vui lòng.)
Do you have any availability for a table for four around 6:30 PM?
(Bạn có bàn nào cho bốn người vào khoảng 6:30 tối không?)
Is it possible to reserve a window seat, please?
(Có thể đặt bàn gần cửa sổ được không?)
I’d like a quiet table, if possible.
(Tôi muốn một bàn yên tĩnh, nếu có thể.)
Could you please confirm my reservation for tomorrow at 7 PM?
(Bạn có thể xác nhận đặt chỗ của tôi vào ngày mai lúc 7 giờ được không?)
I’m sorry, we’re running a bit late. Is our table still available?
(Tôi xin lỗi, chúng tôi hơi trễ. Bàn của chúng tôi còn không?)
8.2. Mẫu câu giao tiếp về gọi món
Gọi món và thanh toán hoá đơn cũng tiêu tốn kha khá thời gian của bạn đấy!
Vậy thì cùng đọc qua những mẫu câu đơn giản bên dưới nha:
(Tôi có thể xem thực đơn được không?)
Could I get the steak, medium rare, with mashed potatoes?
(Tôi có thể gọi món bò bít tết, chín vừa, kèm khoai tây nghiền được không?)
Could we also get a bottle of red wine, please?
(Chúng tôi cũng có thể gọi một chai rượu đỏ, vui lòng.)
Could I have the check, please?
(Tôi có thể xin hóa đơn, vui lòng?)
Everything was delicious, thank you!
(Mọi thứ đều rất ngon, cảm ơn bạn!)
8.3. Mẫu câu giao tiếp về góp ý cho món ăn
Đôi lúc khi phục vụ bạn, nhà hàng sẽ không tránh khỏi những sơ xuất. Trong trường hợp đó bạn có thể góp ý cho nhà hàng bằng những mẫu câu dưới đây nhé!
This is too sweet. (Món ăn này quá ngọt rồi.)
Are our main dishes on its way? (Món chính của chúng tôi đã nấu xong chưa vậy?)
The dish is a bit too salty for my taste. Could you please adjust the seasoning? (Món ăn hơi mặn so với khẩu vị của tôi. Bạn có thể điều chỉnh gia vị được không?)
Everything was delicious (Mọi thứ đều rất ngon miệng)
Từ vựng về các khu vực trong nhà hàng
Cách bày trí những khu vực trong nhà hàng phải đảm bảo theo chuẩn và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Dining room – /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ – Phòng ăn
Lounge area – /laʊndʒ ˈeə.riə/ – Khu vực tiếp khách
Reception area – /rɪˈsep.ʃən ˈeə.riə/ – Khu vực lễ tân
Outdoor seating – /ˈaʊtˌdɔr ˈsiːtɪŋ/ – Khu vực ngồi ngoài trời
Kids’ play area – /kɪdz pleɪ ˈeə.riə/ – Khu vực chơi trẻ em
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các loại nước uống
Nước uống trong nhà hàng cũng rất đa dạng, bỏ túi ngay những từ vựng nước uống để không bỡ ngỡ khi order nhé!
Beverage – /ˈbev.ər.ɪdʒ/ – Đồ uống
Soft drink – /sɒft drɪŋk/ – Nước ngọt
Soda – /ˈsəʊ.də/ – Nước giải khát
Lemonade – /ˌlem.əˈneɪd/ – Nước chanh
Espresso – /eˈspeə.rəʊ/ – Cà phê espresso
Cappuccino – /ˌkæp.əˈtʃiː.nəʊ/ – Cà phê cappuccino
Latte – /ˈlæt.i/ – Cà phê latte
Hot chocolate – /ˈhɒt ˈtʃɒk.ə.lət/ – Sô cô la nóng
Milkshake – /mɪlkʃeɪk/ – Sinh tố sữa
Cocktail – /ˈkɒk.teɪl/ – Cocktail
Mocktail – /ˈmɒk.teɪl/ – Cocktail không có cồn
Spirit – /ˈspɪr.ɪt/ – Đồ uống có cồn
Liqueur – /lɪˈkjʊər/ – Rượu mạnh
Từ vựng về các vị trí nhân viên trong nhà hàng
Nhân viên trong nhà hàng gồm những ai? Họ đảm nhận những vai trò gì trong nhà hàng?
Sous chef – /suː ʃef/ – Phó đầu bếp
Line cook – /laɪn kʊk/ – Đầu bếp chính
Prep cook – /prep kʊk/ – Đầu bếp phụ
Dishwasher – /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ – Người giúp việc rửa chén
Server / Waiter / Waitress – /ˈsɜː.vər/ /ˈweɪ.tər/ /ˈweɪ.trəs/ – Nhân viên phục vụ
Bartender – /ˈbɑː.ten.dər/ – Người pha chế
Host / Hostess – /hoʊst/ /ˈhoʊ.stəs/ – Người đón tiếp khách
Manager – /ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý
Các từ vựng khác liên quan đến chuyên ngành khách sạn
Guest stay /gest steɪ/: Thời gian lưu trú tại khách sạn của khách hàng
Vacancy /ˈveɪkənsi/: Phòng trống
Arrival time /əˈraɪvl taɪm/: Thời gian đến dự kiến
Early departure /ˈɜːli dɪˈpɑːtʃə(r)/: Trả phòng sớm
Late check out /leɪt ˈtʃekaʊt/: Trả phòng muộn
Occupied (OCC) /ˈɒkjupaɪd/: Phòng đã có khách
Vacant ready (VR) /ˈveɪkənt ˈredi/: Phòng đã sẵn sàng
Kitchenette /ˌkɪtʃɪˈnet/: Khu nấu ăn chung
Luggage trolley/ˈlʌɡɪdʒ ˈtrɒli/: Chiếc xe để đẩy hành lý
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các loại món ăn
Hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các loại món ăn dưới đây:
Từ vựng về các trang thiết bị trong phòng
Wardrobe – /ˈwɔːr.drəʊb/ – Tủ quần áo
Dresser – /ˈdres.ər/ – Tủ trang điểm
Nightstand – /ˈnaɪt.stænd/ – Bàn đầu giường
Bookshelf – /ˈbʊk.ʃelf/ – Kệ sách
Curtains – /ˈkɜː.tənz/ – Rèm cửa
Television – /ˈtelɪvɪʒən/ – Truyền hình
Remote control – /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ – Điều khiển từ xa
Air conditioner – /eə kənˈdɪʃənər/ – Máy điều hòa không khí
Alarm clock – /əˈlɑːm klɒk/ – Đồng hồ báo thức
Telephone – /ˈtelɪfəʊn/ – Điện thoại
Mini fridge – /ˈmɪni frɪdʒ/ – Tủ lạnh mini
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn
Khi đứng đặt phòng trong khách sạn, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau:
Khi checkin ở khách sạn, bạn đừng quên cung cấp đầy đủ thông tin và hỏi những thắc mắc nếu có với nhân viên lễ tân, để quá trình lưu trú lại khách sạn diễn ra suôn sẻ nhất nhé!
I have a reservation under the name [Name].
(Tôi có một đặt phòng dưới tên [Tên].)
(Đây là hộ chiếu/thẻ căn cước của tôi.)
Could you please confirm the dates of my stay?
(Bạn có thể xác nhận lại ngày tôi ở lại được không?)
What time is check-out tomorrow?
(Giờ trả phòng vào ngày mai là khi nào?)
Could you tell me if the hotel offers airport shuttle service?
(Bạn có thể nói tôi biết khách sạn có cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay không?)
I have a preference for a non-smoking room, please.
(Tôi muốn yêu cầu một phòng không hút thuốc, xin cảm ơn.)
Is there complimentary Wi-Fi available?
(Có dịch vụ Wi-Fi miễn phí không?)
Could you tell me if breakfast is included in my reservation?
(Bạn có thể nói tôi biết liệu bữa sáng có được bao gồm trong đặt phòng của tôi không?)
Could you please direct me to my room?
(Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến phòng của mình không?
Trong quá trình lưu trú tại khách sạn, hẳn bạn sẽ cần đến những dịch vụ và yêu cầu đặc biệt. WISE English sẽ cung cấp cho bạn một số cách thông dụng để yêu cầu dịch vụ khi lưu trú tại khách sạn:
Could you please provide me with some more information about the amenities?
(Bạn có thể cho tôi thêm thông tin về các tiện nghi không?)
What time is the check-out tomorrow?
(Thời gian trả phòng vào ngày mai là khi nào?)
I’d like to make a reservation for two nights, please.
(Tôi muốn đặt phòng trong hai đêm, xin vui lòng.)
Can you confirm my booking, please?
(Bạn có thể xác nhận đặt phòng của tôi không?)
Good afternoon, I have a reservation under the name Smith.
(Chào buổi chiều, tôi đã đặt phòng dưới tên Smith.)
May I see your ID and the credit card you used to make the reservation, please?
(Tôi có thể xem giấy tờ tùy thân và thẻ tín dụng bạn đã sử dụng để đặt phòng không?)
Could I please have an extra towel?
(Tôi có thể xin một cái khăn tắm thêm không?)
Is it possible to arrange for a wake-up call at 7 AM?
(Có thể sắp xếp để gọi đánh thức lúc 7 giờ sáng không?)
There seems to be a problem with the air conditioning in my room.
(Có vẻ như có vấn đề với hệ thống điều hòa trong phòng của tôi.)
The TV remote control isn’t working properly.
(Điều khiển từ xa của TV không hoạt động đúng cách.)
Can you recommend a good local restaurant?
(Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng địa phương tốt không?)
Where is the nearest public transportation stop?
(Trạm phương tiện giao thông công cộng gần nhất ở đâu?)
I’d like to check out, please. Here is my room key.
(Tôi muốn trả phòng, xin vui lòng. Đây là chìa khóa phòng của tôi.)
Could I please have a copy of the final bill?
(Tôi có thể xin một bản sao của hóa đơn cuối cùng không?
I had a wonderful stay. Thank you for your excellent service.
(Tôi có một kỳ nghỉ tuyệt vời. Cảm ơn bạn vì dịch vụ xuất sắc.)
Everything was perfect. I’ll definitely come back in the future.
(Mọi thứ đều hoàn hảo. Tôi nhất định sẽ trở lại trong tương lai.)
Do you have any recommendations for sightseeing in the area?
(Bạn có gợi ý nào về các điểm tham quan trong khu vực không?)
What are some popular local attractions nearby?
(Có những điểm tham quan địa phương nào nổi tiếng gần đây?)
Could you please arrange a taxi to the airport for me?
(Bạn có thể sắp xếp một chiếc taxi đưa tôi đến sân bay không?)
Thông qua bài viết trên, WISE English đã chia sẻ cho bạn bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng Khách sạn thông dụng nhất. Đây là những từ vựng hữu ích dành cho các bạn đang làm việc trong ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn nói riêng và mọi người nói chung. Mong rằng bạn có thể áp dụng nó để giao tiếp một cách thành thạo nhất.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!